Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tin
- (tin học) file|= sự nén/chuyển đổi/chia sẻ tập tin file compression/conversion/sharing|= mở/soạn thảo/in/đóng một tập tin tài liệu to open/edit/print/close a document file
* Từ tham khảo/words other:
-
thần hèm
-
thần hiệu
-
thân hình
-
thần hộ mệnh
-
than hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tin
* Từ tham khảo/words other:
- thần hèm
- thần hiệu
- thân hình
- thần hộ mệnh
- than hoa