Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng cai
* verb
- to host
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăng cai
- to host|= athens là thành phố đăng cai thế vận hội kỳ tới athens is the host city for the next olympic games|= nhật đăng cai hội nghị kỳ tới japan is the host for the next conference
* Từ tham khảo/words other:
-
bét rượu
-
bét tĩ
-
bét việc
-
bẹt xuống
-
bêta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng cai
* Từ tham khảo/words other:
- bét rượu
- bét tĩ
- bét việc
- bẹt xuống
- bêta