Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tin chương trình
- (tin học) program file|= tập tin chương trình bị hư the program file is corrupt
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia thiết kế nội thất
-
chuyên gia về châm cứu
-
chuyên gia về khoa dinh dưỡng
-
chuyên gia về luật pháp quốc tế
-
chuyên gia về mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tin chương trình
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia thiết kế nội thất
- chuyên gia về châm cứu
- chuyên gia về khoa dinh dưỡng
- chuyên gia về luật pháp quốc tế
- chuyên gia về mắt