Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập quán canh tác
- farming habits
* Từ tham khảo/words other:
-
nêu lên để dè bỉu
-
nêu lên làm chứng
-
nêu lên nguồn gốc
-
nêu lên qua loa
-
nêu lên rầm rộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập quán canh tác
* Từ tham khảo/words other:
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên qua loa
- nêu lên rầm rộ