Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu buốn
- ticklish|= có máu buồn; cô ta có máu buồn she is very ticklish
* Từ tham khảo/words other:
-
người xử sự
-
người xứ wales
-
người xu-đăng
-
người xưa
-
người xua dã thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu buốn
* Từ tham khảo/words other:
- người xử sự
- người xứ wales
- người xu-đăng
- người xưa
- người xua dã thú