Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập đoàn đầu sỏ chính trị
* dtừ|- oligarchy
* Từ tham khảo/words other:
-
không được quý chuộng
-
không được quyền
-
không được rèn luyện
-
không được rửa tội
-
không được rút ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập đoàn đầu sỏ chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- không được quý chuộng
- không được quyền
- không được rèn luyện
- không được rửa tội
- không được rút ra