Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập đoàn cứ điểm
- a group of fortresses
* Từ tham khảo/words other:
-
góc đồng vị
-
gốc gác
-
gốc ghép
-
góc hai cánh
-
gốc hóa trị hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập đoàn cứ điểm
* Từ tham khảo/words other:
- góc đồng vị
- gốc gác
- gốc ghép
- góc hai cánh
- gốc hóa trị hai