Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp dịch
- fatigue duty|= làm tạp dịch to be on fatigue duty
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ở của phó chủ giáo
-
cho ở lều
-
chỗ ở nhỏ xíu
-
cho ô tô chạy thử
-
cho ở trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp dịch
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ở của phó chủ giáo
- cho ở lều
- chỗ ở nhỏ xíu
- cho ô tô chạy thử
- cho ở trọ