Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụt
- (of clothes, shoes etc) take off; to slide down, to decend; to take (away), to sink; to go or come down
* Từ tham khảo/words other:
-
xung động thỏa dục
-
xung động trẫm mình
-
xung đột
-
xung đột chủng tộc
-
xung đột lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụt
* Từ tham khảo/words other:
- xung động thỏa dục
- xung động trẫm mình
- xung đột
- xung đột chủng tộc
- xung đột lớn