Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập ấm
- inherit a title of one's father (under feudal regime)
* Từ tham khảo/words other:
-
trải lịch
-
trại lính
-
trai lơ
-
trại lộ thiên
-
trái lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập ấm
* Từ tham khảo/words other:
- trải lịch
- trại lính
- trai lơ
- trại lộ thiên
- trái lời