đốc | * noun - (từ cũ) Headmaster - (nói tắt đốc_tờ) doctor -Secondary shool teacher =như đốc học (nói tắt) *verb -Tip (of a sword, stick) -Prod, urge |
đốc | - (từ cũ) headmaster; secondary shool teacher; như đốc học (nói tắt)|= đốc tờ (nói tắt) assistant doctor|- tip (of a sword, stick); prod, urge|= chủ đốc thợ làm cho nhanh the boss prodded the workers to work very fast |
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp trả đũa
- biện pháp trừng phạt
- biến phí
- biên phòng
- biển quảng cáo