Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo nhân
- date pits (use for medicinal purpose)
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàng trùng
-
hoàng tử
-
hoàng tử ấn độ
-
hoàng tử nước áo
-
hoàng tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo nhân
* Từ tham khảo/words other:
- hoàng trùng
- hoàng tử
- hoàng tử ấn độ
- hoàng tử nước áo
- hoàng tước