Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tao đàn
* noun
- literary coterie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tao đàn
* dtừ|- literary coterie; literary society or coterie
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa bè phái
-
chủ nghĩa bi quan
-
chủ nghĩa biệt lập
-
chủ nghĩa biểu hiện
-
chủ nghĩa bình đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tao đàn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa bi quan
- chủ nghĩa biệt lập
- chủ nghĩa biểu hiện
- chủ nghĩa bình đẳng