Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng tốc
- to accelerate; to speed up; to pick up speed; to open the throttle|= đường thoáng, anh tăng tốc một tí cũng được the road's clear, you can speed up a bit
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chòng
-
nói chữ
-
nói chua cay
-
nơi chứa gỗ để bán
-
nơi chứa gọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng tốc
* Từ tham khảo/words other:
- nói chòng
- nói chữ
- nói chua cay
- nơi chứa gỗ để bán
- nơi chứa gọn