Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng sáng
* noun
- dawn, early morning
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tảng sáng
* dtừ|- dawn, early morning; daybreak
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
-
chủ nghĩa ấn tượng
-
chủ nghĩa anh hùng
-
chủ nghĩa bài do thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng sáng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa
- chủ nghĩa ấn tượng
- chủ nghĩa anh hùng
- chủ nghĩa bài do thái