Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng mây
- layer of cloud|= lên đến chín tầng mây to go into raptures; to be over the moon; to brim over with joy; to overflow with joy; to be beside oneself with joy; to be on cloud nine
* Từ tham khảo/words other:
-
tù xa
-
từ xa
-
tự xác lập vững chắc
-
tự xem xét
-
tự xem xét nội tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng mây
* Từ tham khảo/words other:
- tù xa
- từ xa
- tự xác lập vững chắc
- tự xem xét
- tự xem xét nội tâm