Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng lương
- to put up/raise/increase somebody's salary|= đòi tăng lương to make wage/pay claims; to ask for pay rise/pay increase; to demand higher pay|= đình công đòi tăng lương to strike for higher/more pay
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị hoàng tử nước áo
-
địa vị hội viên
-
địa vị không quan trọng
-
địa vị làm cha
-
địa vị làm vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng lương
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị hoàng tử nước áo
- địa vị hội viên
- địa vị không quan trọng
- địa vị làm cha
- địa vị làm vua