Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng lờ
* verb
- to turn away from, to ignore, to neglect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tảng lờ
* đtừ|- to turn away from, to ignore, to neglect; pretend not to know
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩ bè phái
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
-
chủ nghĩa ấn tượng
-
chủ nghĩa anh hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng lờ
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩ bè phái
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa
- chủ nghĩa ấn tượng
- chủ nghĩa anh hùng