Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táng lên
- well out, puff up, distend
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tĩnh lại
-
bình tĩnh và thư thái
-
bình toong
-
bình trà
-
bình trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táng lên
* Từ tham khảo/words other:
- bình tĩnh lại
- bình tĩnh và thư thái
- bình toong
- bình trà
- bình trị