tăng | * noun - buddhist monk tank * verb - to increase |
tăng | - buddhist monk; bonze; bikkhu|- xem tăng già|- xem xe tăng|- to augment; to increase; to raise; to put up|= tăng lãi suất to raise interest rates|= tăng gấp đôi to increase twofold; to double |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa không tưởng
- chủ nghĩa kinh nghiệm
- chủ nghĩa lạc quan
- chủ nghĩa lãng mạn
- chủ nghĩa lê-nin