Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng
* noun
- slab, block
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tảng
* dtừ|- slab, block; pedestal, plinth, stand, base; simulate, feign, counterfeit, sham
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ ngân hàng người hin-đu
-
chủ nghĩ bè phái
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
-
chủ nghĩa ấn tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ ngân hàng người hin-đu
- chủ nghĩ bè phái
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa
- chủ nghĩa ấn tượng