Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng cường
* verb
- to strengthen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tăng cường
- to strengthen; to reinforce; to intensify|= tăng cường/cắt đứt quan hệ với ai to strengthen/sever ties with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa kinh nghiệm
-
chủ nghĩa lạc quan
-
chủ nghĩa lãng mạn
-
chủ nghĩa lê-nin
-
chủ nghĩa liên hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng cường
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa kinh nghiệm
- chủ nghĩa lạc quan
- chủ nghĩa lãng mạn
- chủ nghĩa lê-nin
- chủ nghĩa liên hồi