Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán xạ góc
- angular dispersion
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc người mỹ da đen
-
thuộc nhận thức
-
thuốc nhỏ mắt
-
thuộc như cháo
-
thuốc nhuận tràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán xạ góc
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc người mỹ da đen
- thuộc nhận thức
- thuốc nhỏ mắt
- thuộc như cháo
- thuốc nhuận tràng