Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh lục nhạt
* ttừ|- viridescent
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty phát triển nhà
-
công ty quảng cáo
-
công ty quốc doanh
-
công ty quốc tế
-
công ty rau quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh lục nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- công ty phát triển nhà
- công ty quảng cáo
- công ty quốc doanh
- công ty quốc tế
- công ty rau quả