Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn thuốc lá
- cigarette ash|= anh ta làm rơi tàn thuốc lá trên thảm he dropped cigarette ash on the carpet
* Từ tham khảo/words other:
-
người mang gậy giám mục
-
người mang mầm bệnh
-
người mang mệnh xử nữ
-
người mắng mỏ
-
người mắng nhiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn thuốc lá
* Từ tham khảo/words other:
- người mang gậy giám mục
- người mang mầm bệnh
- người mang mệnh xử nữ
- người mắng mỏ
- người mắng nhiếc