Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận thế
* noun
- the end of the world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tận thế
- the end of the world|= sắp tận thế rồi! the end of the world is nigh!
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà máy
-
chủ nhà máy sợi
-
chủ nhân
-
chữ nhàn
-
chủ nhân ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận thế
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà máy
- chủ nhà máy sợi
- chủ nhân
- chữ nhàn
- chủ nhân ông