Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số ngắt
- cut-off frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
tập trung
-
tập trung binh lực để khai chiến
-
tập trung đông
-
tập trung lại
-
tập trung sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- tập trung
- tập trung binh lực để khai chiến
- tập trung đông
- tập trung lại
- tập trung sâu