Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số căn bản
- fundamental frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
nét nổi bật
-
nét nổi bật nhất
-
nét phác
-
nét phảng phất
-
nét phảng phất làm nhớ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số căn bản
* Từ tham khảo/words other:
- nét nổi bật
- nét nổi bật nhất
- nét phác
- nét phảng phất
- nét phảng phất làm nhớ lại