Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội tề
- (từ nghĩa cũ) local puppet administration (in enemy-occupied areas)|= ấm ớ hội tề non-ccommital; equivocal; ambiguou
* Từ tham khảo/words other:
-
uổng tử
-
uống từng hơi dài
-
ương ương
-
ướp
-
ướp chất thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội tề
* Từ tham khảo/words other:
- uổng tử
- uống từng hơi dài
- ương ương
- ướp
- ướp chất thơm