Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan rạp
- the end of the movie or stage show, after the show
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên uỷ
-
nguyên văn
-
nguyên vật liệu
-
nguyên vật liệu làm sàn
-
nguyên vẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan rạp
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên uỷ
- nguyên văn
- nguyên vật liệu
- nguyên vật liệu làm sàn
- nguyên vẹn