Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt ruột
(đau thắt ruột) have gripping paints in the stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
thời chiến
-
thôi cho bú
-
thoi cho mấy cái
-
thời chứng
-
thời cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- thời chiến
- thôi cho bú
- thoi cho mấy cái
- thời chứng
- thời cơ