Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan nát
* adj
- in pieces, in mins
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tan nát
- reduced to ashes; ruined; crumbled
* Từ tham khảo/words other:
-
chú khách
-
chủ khách sạn
-
chủ khách sạn nhỏ
-
chủ khảo
-
chú khi ni mi khi khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan nát
* Từ tham khảo/words other:
- chú khách
- chủ khách sạn
- chủ khách sạn nhỏ
- chủ khảo
- chú khi ni mi khi khác