Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận mây xanh
- to the skies|= anh ta bốc tận mây xanh he praised his friends to the skies
* Từ tham khảo/words other:
-
quận vương
-
quân xa
-
quần xã
-
quân xâm lăng
-
quân xì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận mây xanh
* Từ tham khảo/words other:
- quận vương
- quân xa
- quần xã
- quân xâm lăng
- quân xì