Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói vấp váp
* nđtừ|- stumble
* Từ tham khảo/words other:
-
áp phích quảng cáo
-
áp sát
-
áp suất
-
áp suất cho phép
-
áp suất động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói vấp váp
* Từ tham khảo/words other:
- áp phích quảng cáo
- áp sát
- áp suất
- áp suất cho phép
- áp suất động