Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan máu
* ngđtừ|- deplete
* Từ tham khảo/words other:
-
thấm thía
-
thấm thía đến tận tâm can
-
thấm thía lòng người
-
thâm thiểm
-
tham thiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan máu
* Từ tham khảo/words other:
- thấm thía
- thấm thía đến tận tâm can
- thấm thía lòng người
- thâm thiểm
- tham thiền