Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân lang
* noun
- (cũ) newly, married man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tân lang
- bridegroom
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa tuân thủ
-
chủ nghĩa tượng trưng
-
chủ nghĩa vật chất
-
chủ nghĩa vị chủng
-
chủ nghĩa vị tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân lang
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tuân thủ
- chủ nghĩa tượng trưng
- chủ nghĩa vật chất
- chủ nghĩa vị chủng
- chủ nghĩa vị tha