Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công và phòng ngự
- attack and defense
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bằng bấc
-
làm bằng chứng
-
làm bằng cự thạch
-
làm bằng đá nguyên khối
-
làm bằng dải thêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công và phòng ngự
* Từ tham khảo/words other:
- làm bằng bấc
- làm bằng chứng
- làm bằng cự thạch
- làm bằng đá nguyên khối
- làm bằng dải thêu