Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công bất ngờ
- surprise attack
* Từ tham khảo/words other:
-
thô sơ
-
thợ sơn
-
thợ sửa chữa
-
thợ sửa chữa vũ khí
-
thợ sửa quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công bất ngờ
* Từ tham khảo/words other:
- thô sơ
- thợ sơn
- thợ sửa chữa
- thợ sửa chữa vũ khí
- thợ sửa quần áo