Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho rũ rượi
- to cough into fits; to cough convulsively
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệp nhà
-
nghiệp sư
-
nghiệp văn
-
nghiệp vụ
-
nghiệp vụ cho vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho rũ rượi
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệp nhà
- nghiệp sư
- nghiệp văn
- nghiệp vụ
- nghiệp vụ cho vay