Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm ván
- board; plank|= có tấm ván bắc qua suối there is a plank across the stream|= đóng hai cây đinh vào tấm ván to drive two nails into a plank
* Từ tham khảo/words other:
-
rèn luyện lại
-
rèn luyện thân thể
-
rèn luyện trí óc
-
rèn nguội
-
rền như sấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm ván
* Từ tham khảo/words other:
- rèn luyện lại
- rèn luyện thân thể
- rèn luyện trí óc
- rèn nguội
- rền như sấm