Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm suy
- intimate feelings (to); the secrets of one's heart; confide, make confidences
* Từ tham khảo/words other:
-
duy cảm luận
-
duy có
-
duy dân
-
duy danh
-
duy danh luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm suy
* Từ tham khảo/words other:
- duy cảm luận
- duy có
- duy dân
- duy danh
- duy danh luận