Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam suất
* noun
- qui tắc tam suất the rule of three
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tam suất
- (quy tắc tam suất) the rule of three
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ hình góc
-
chữ hình nêm
-
chú họ
-
chủ hộ
-
chủ hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam suất
* Từ tham khảo/words other:
- chữ hình góc
- chữ hình nêm
- chú họ
- chủ hộ
- chủ hòa