Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm phòng
- ventricle (of heart)
* Từ tham khảo/words other:
-
nêu lên nguồn gốc
-
nêu lên qua loa
-
nêu lên rầm rộ
-
nếu mà
-
nếu như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm phòng
* Từ tham khảo/words other:
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên qua loa
- nêu lên rầm rộ
- nếu mà
- nếu như