Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước khoáng
- to have a spa bath
* Từ tham khảo/words other:
-
trình thức
-
trinh tiết
-
trình toà
-
trinh trắc
-
trinh trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- trình thức
- trinh tiết
- trình toà
- trinh trắc
- trinh trắng