Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước khoáng
- to have a spa bath
* Từ tham khảo/words other:
-
phân mục
-
phàn nàn
-
phàn nàn về
-
phần nào
-
phần nào mang tính chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- phân mục
- phàn nàn
- phàn nàn về
- phần nào
- phần nào mang tính chất