Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai cấp
* noun
- class; grade
=giai cấp vô sản+Social class
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giai cấp
- class|= giai cấp công nhân working class|= giai cấp lãnh đạo/thống trị ruling/dominant class
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ hàng
-
bỏ hàng ngũ
-
bỏ hàng rào
-
bộ hành
-
bờ hè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ hàng
- bỏ hàng ngũ
- bỏ hàng rào
- bộ hành
- bờ hè