Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm máu
- bloodbath|= kết cục của cuộc biểu tình là một cảnh tắm máu tàn khốc the demonstration ended in a horrible bloodbath
* Từ tham khảo/words other:
-
ở bậc dưới
-
ố bẩn
-
ở bán đảo
-
ở bẩn lúc nhúc như lợn
-
ổ bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm máu
* Từ tham khảo/words other:
- ở bậc dưới
- ố bẩn
- ở bán đảo
- ở bẩn lúc nhúc như lợn
- ổ bánh