Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá lắm
- Too much
=Cậu đòi hỏi quá lắm+You are demanding too much
=Quá lắm đấy! (thân)+That's too much!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá lắm
- too much, much|= cậu đòi hỏi quá lắm you are demanding too much|= quá lắm đấy! that's too much!
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh sáu ngày
-
chiến tranh tâm lý
-
chiến tranh thần thánh
-
chiến tranh thế giới
-
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá lắm
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh sáu ngày
- chiến tranh tâm lý
- chiến tranh thần thánh
- chiến tranh thế giới
- chiến tranh thế giới lần thứ nhất