Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm mát
- to have a cold bath
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh tổng hợp
-
sinh trắc học
-
sinh trong
-
sinh trong một gia đình tốt
-
sinh trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm mát
* Từ tham khảo/words other:
- sinh tổng hợp
- sinh trắc học
- sinh trong
- sinh trong một gia đình tốt
- sinh trứng