Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ âm
* noun
- consonant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ âm
- consonant|= phụ âm đôi double consonant
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa ra
-
chia ra những lớp mỏng như lá
-
chia ra thành lá mỏng
-
chia ra từng đoạn
-
chia ra từng khúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ âm
* Từ tham khảo/words other:
- chìa ra
- chia ra những lớp mỏng như lá
- chia ra thành lá mỏng
- chia ra từng đoạn
- chia ra từng khúc