Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm kính
- pane of glass; glass plate|= chẳng còn tấm kính nào lành lặn trong ngôi nhà cũ kỹ u sầu này! there's no decent pane of glass left in this sad old house!
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ sữa
-
sơ suất
-
số suất ăn
-
sổ sức khoẻ
-
sổ súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm kính
* Từ tham khảo/words other:
- sổ sữa
- sơ suất
- số suất ăn
- sổ sức khoẻ
- sổ súng